Có 2 kết quả:

静止锋 jìng zhǐ fēng ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ ㄈㄥ靜止鋒 jìng zhǐ fēng ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stationary front (meteorology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stationary front (meteorology)

Bình luận 0